Thực đơn
Xa lộ Liên tiểu bang 84 tại Oregon Danh sách lối raQuận | Vị trí | Dặm[1] | Lối ra | Điểm đến | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Multnomah | Portland | 0.00 | I-5 bắc / US 30 tây – Seattle | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | |
0.00 | MLK Jr. Blvd, Convention Center, Rose Quarter | Lối ra chiều hướng tây; lối vào chiều hướng đông từ OR 99E | |||
0.00 | I-5 nam – Beaverton, Salem, OMSI, Trung tâm thành phố Portland | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | |||
0.92 | 1 | Trung tâm Lloyd | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | ||
2.16 | 1 | Phố 33 | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
2.55 | 2 | Đại lộ Cesar Chavez, Phố 43- Khu Hollywood | |||
3.69 | 3 | Phố 60 | Không có lối ra hướng tây | ||
4.26 | 4 | Phố Halsey, phố 68 | Chỉ có lối ra chiều hướng đông | ||
5.01 | 5 | OR 213 (Phố 82) | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
5.74 | 6 | I-205 nam – Salem | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
5.86 | 7 | Phố Halsey – Khu Gateway | Chỉ có lối ra chiều hướng đông | ||
5.76- 6.59 | 8 | I-205 bắc – Seattle, Phi trường Quốc tế Portland | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
6.74 | 9 | Phố 102 – Parkrose | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
6.95 | 9 | I-205 – Salem, Seattle | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | ||
10.08 | 10 | Phố 122 | Lối ra và vào chiều hướng đông | ||
Gresham | 13.04 | 13 | Phố 181 – Gresham | ||
Fairview | 14.41 | 14 | Phố 207 – Fairview | ||
Wood Village | 15.96 | 16 | Đường 238 – Wood Village | ||
Troutdale | 16.90- 17.37 | 17 | Đường Marine – Troutdale | ||
17.82 | 18 | Công viên Tiểu bang Lewis và Clark, Công viên Vùng Oxbow | |||
22.10 | 22 | Corbett | |||
24.99 | 25 | Công viên Tiểu bang Rooster Rock | |||
28.09 | 28 | Xa lộ Lịch sử Sông Columbia – Bridal Veil | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
29.47 | 29 | Dalton Point (Khu giải trí Tiểu bang Benson) | Lối ra và vào chiều hướng tây | ||
30.55 | 30 | Khu giải trí Tiểu bang Benson | Lối ra và vào chiều hướng đông | ||
31.39 | 31 | Thác Multnomah | |||
35.14 | 35 | Xa lộ Lịch sử Sông Columbia – Công viên Tiểu bang Ainsworth | |||
37.12 | 37 | Warrendale | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | ||
40.27 | 40 | Danh lam Lịch sử Quốc gia Đập Bonneville | |||
41.57 | 41 | Khu ươm cá Quốc gia Eagle Creek, Khu giải trí Eagle Creek | Lối ra và vào chiều hướng đông | ||
Hood River | Cascade Locks | 43.64 | 44 | US 30 đông – Cascade Locks, Stevenson | Đầu phía đông US 30 trùng; Lối ra hướng đông và lối vào hướng tây |
45.05 | 44 | US 30 tây – Cascade Locks | Đầu phía tây US 30 trùng; Lối ra hướng tây và lối vào hướng đông | ||
47.31 | 47 | Đường Forest (Xa lộ Lịch sử Sông Columbia) – Lạch Herman | Lối ra hướng tây và lối vào hướng đông | ||
Wyeth | 50.99 | 51 | Wyeth | ||
54.77 | 55 | Starvation Creek Trailhead, Đường mòn Tiểu bang Xa lộ Lịch sử Sông Columbia | Lối ra và vào chiều hướng đông | ||
56.04 | 56 | Công viên Tiểu bang Viento | |||
58.35 | 58 | Mitchell Point Overlook | Lối ra và vào chiều hướng đông | ||
62.06 | 62 | US 30 đông (OR 35) / Westcliff Drive – West Hood River | Đầu phía đông của US 30 trùng với xa lộ | ||
Hood River | 63.92 | 63 | Trung tâm thành phố Hood River, Oregon | ||
64.44 | 64 | US 30 tây / OR 35 (Xa lộ Núi Hood) – White Salmon, Government Camp | Đầu phía tây của US 30 trùng với xa lộ | ||
Wasco | Mosier | 69.79 | 69 | US 30 đông – Mosier | Đầu phía đông của US 30 trùng với xa lộ |
76.65 | 76 | Rowena | |||
The Dalles | 82.07 | 82 | Trung tâm Thám hiểm Hẻm núi Columbia, Bảo tàng Quận Wasco | ||
83.67 | 83 | Tây The Dalles (US 30) | Biển ghi là lối ra số 84 đi về phía tây | ||
84.16 | 84 | Trung tâm thành phố The Dalles (US 30 đông) | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
85.51 | 85 | Trung tâm thành phố The Dalles, Các khu lịch sử quốc gia | |||
87.01 | 87 | US 30 tây / US 197 – Dufur, Bend | Đầu phía tây của US 30 trùng với xa lộ | ||
88.83 | 88 | Đập The Dalles | |||
97.14 | 97 | OR 206 – Celilo Park, Deschutes River State Recreation Area | |||
Sherman | Biggs Junction | 104.56 | 104 | US 97 – Yakima, Bend | |
Rufus | 109.95 | 109 | Rufus, John Day Dam Visitor Facilities | ||
112.19 | 112 | John Day Dam | |||
114.23 | 114 | LePage Park, John Day River | |||
Gilliam | 123.31 | 123 | Philippi Canyon | ||
129.43 | 129 | Blalock Canyon | |||
131.03 | 131 | Woelpern Road | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
Arlington | 137.82- 138.02 | 137 | OR 19 – Arlington, Condon | ||
147.35 | 147 | OR 74 – Heppner, Ione | |||
Morrow | 151.75 | 151 | Threemile Canyon | ||
159.30 | 159 | Tower Road | |||
Boardman | 164.16 | 164 | Boardman | ||
165.76 | 165 | Port of Morrow | |||
167.95 | 168 | US 730 – Irrigon | |||
171.13 | 171 | Paterson Ferry Road | |||
Umatilla | 177.97 | 177 | Umatilla Army Depot | ||
179.45 | 179 | I-82 tây – Hermiston, Umatilla, Kennewick | |||
180.41 | 180 | Lộ Westland – Hermiston | |||
182.86 | 182 | OR 207 – Lexington, Hermiston | |||
188.84 | 188 | US 395 bắc – Echo, Hermiston, Stanfield | Đầu phía tây US 395 trùng | ||
193.53 | 193 | Lộ Echo – Lexington, Echo | |||
198.54 | 198 | Lộ McClintock, Lộ Lorenzen | |||
199.53 | 199 | Lộ Yoakum – Stage Gulch | |||
202.91 | 202 | Lộ Barnhart – Stage Gulch | |||
Pendleton | 207.47 | 207 | US 30 đông – Phi trường Vùng Đông Oregon, Trung tâm thành phố Pendleton, West Pendleton | Đầu phía đông US 30 trùng với xa lộ | |
209.54 | 209 | US 395 nam / OR 37 – John Day, Pendleton | Đầu phía đông US 395 trùng với xa lộ | ||
210.96 | 210 | OR 11 – Milton-Freewater, Pendleton | |||
213.06 | 213 | US 30 tây – Trung tâm thành phố Pendleton, Khu lịch sử quốc gia | Đầu phía tây US 30 trùng; Lối ra hướng tây và lối vào hướng đông | ||
216.05 | 216 | Milton-Freewater, Walla Walla | |||
224.67 | 224 | Đường Poverty Flat, Đường Old Emigrant Hill | |||
228.98 | 228 | Deadman Pass | |||
233.95- 235.04 | 234 | Meacham, Công viên Tiểu bang Emigrant Springs | |||
238.77 | 238 | Kamela, Meacham | |||
243.82 | 243 | Lộ Summit – Mt. Emily | |||
Union | 248.54 | 248 | Lộ Spring Creek – Kamela | ||
Hilgard | 252.83 | 252 | OR 244 – Starkey, Ukiah | ||
Perry | 256.40 | 256 | Perry | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | |
257.26 | 257 | Perry | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | ||
La Grande | 259.35 | 259 | US 30 đông – La Grande | Đầu phía đông US 30 trùng; Lối ra hướng đông và lối vào hướng tây | |
261.84 | 261 | OR 82 – Elgin, La Grande | |||
264.92 | 265 | US 30 tây / OR 203 – La Grande, Union | Đầu phía tây US 30 trùng | ||
268.26 | 268 | Lộ Foothill | |||
270.87 | 270 | Lộ Ladd Creek | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
273.91 | 273 | Lộ Frontage | |||
278.64 | 278 | Clover Creek | |||
283.64 | 283 | Lộ Wolf Creek | |||
North Powder | 285.68 | 285 | US 30 đông / OR 237 – Haines, North Powder, Union | East end of US 30 overlap | |
Baker | 298.68 | 298 | OR 203 – Phi trường Thành phố Baker, Haines, Medical Springs | ||
Baker City | 302.98 | 302 | OR 86 đông – Thành phố Bắc Baker, Hells Canyon, Richland | ||
304.14 | 304 | OR 7 nam – trung tâm thành phố Baker, Khu lịch sử quốc gia, Geiser Grand Hotel | |||
306.53 | 306 | US 30 tây – Baker City, Haines | Đầu phía tây US 30 trùng | ||
313.64 | 313 | Pleasant Valley | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
317.47 | 317 | Pleasant Valley | Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông | ||
327.43 | 327 | Durkee | |||
330.67 | 330 | Lộ Cement Plant, Lộ Plano | |||
335.76 | 335 | Weatherby | |||
338.11 | 338 | Lookout Mountain | |||
340.42 | 340 | Rye Valley | |||
342.90 | 342 | Lime (Huntington Highway) | Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây | ||
345.83 | 345 | US 30 đông – Huntington, Lime | Đầu phía đông US 30 trùng | ||
Malheur | 353.04 | 353 | US 30 tây – Farewell Bend State Park, Huntington | Đầu phía tây US 30 trùng | |
356.17 | 356 | OR 201 – Weiser | |||
362.15 | 362 | Lộ Moores Hollow | |||
Ontario | 371.45 | 371 | Đại lộ Stanton | ||
374.55 | 374 | OR 201 (Quốc lộ Thương mại Hoa Kỳ 30 đông) đến US 20 / US 26 – Ontario, Vale, Weiser | |||
376.72 | 376A | US 30 Bus. tây – Ontario, Treasure Valley Community College | |||
376.72 | 376B | US 30 đông – Payette | Đầu phía đông US 30 trùng |
Thực đơn
Xa lộ Liên tiểu bang 84 tại Oregon Danh sách lối raLiên quan
Xavi Xabi Alonso Xanh methylen Xanh SM Xa Thi Mạn Xavi Simons Xa lộ Liên tiểu bang 8 Xavier Dolan Xa lộ Liên tiểu bang 90 Xa lộ Liên tiểu bang 95Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Xa lộ Liên tiểu bang 84 tại Oregon http://www.oregon.gov/ODOT/COMM/docs/Oregon_Inters... http://www.oregon.gov/ODOT/COMM/docs/Oregon_Inters... http://www.oregon.gov/ODOT/TD/TDATA/rics/PublicRoa... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Inters... https://web.archive.org/web/20061215211231/http://...